Nói 'ngủ gật', 'ngủ nướng' bằng tiếng Anh thế nào

 

Nói 'ngủ gật', 'ngủ nướng' bằng tiếng Anh thế nào






"Sleep" nghĩa tiếng Việt ngủ, vậy ngủ nướng, ngủ gật hay "ngủ say như chết" trong tiếng Anh nói thế nào?

Trong tiếng Anh, ngủ quên là "oversleep", còn ngủ nướng là "sleep in". Hai từ này đôi khi bị nhầm với nhau vì đều là ngủ quá giờ so với bình thường.

Ví dụ: Gloria gets angry if someone tries to wake her up while she's sleeping in on Sundays (Gloria sẽ tức giận nếu ai đó cố đánh thức cô ấy khi cô đang ngủ nướng vào các ngày Chủ nhật)/ Sometimes the kids oversleep and miss the bus. They have to take a taxi to school instead (Đôi khi bọn trẻ ngủ quên và lỡ chuyến xe buýt. Thay vào đó, chúng phải đi taxi đến trường).

"Sleep over" lại là qua đêm ở nhà một người khác: Some children love it when they get to sleep over at a friend's house (Một số đứa trẻ rất thích khi được ngủ lại nhà bạn một đêm).

Còn việc ngủ gật có thể được diễn tả bằng hai cụm từ, "doze off" hoặc "nod off": Students caught dozing off in class might be punished (Học sinh ngủ gật trong lớp có thể bị phạt)/ We were so tired from work that we both nodded off in front of the TV (Chúng tôi mệt mỏi vì công việc đến nỗi cả hai gà gật trước TV).

Ngủ từ từ được gọi là "drift off". Còn thiếp đi rất nhanh có thể diễn tả bằng thành ngữ "go out like a light": I was about to talk to him but he'd gone out like a light (Tôi định nói chuyện với anh ấy nhưng anh ấy ngủ rất nhanh).

Một thành ngữ hay gặp về giấc ngủ là "sleep like a log". Trong đó, log là khúc gỗ được chặt xuống, ý chỉ một người ngủ li bì, không động đậy. Cụm từ này hay được hiểu là "ngủ say như chết": She was so exhausted after the competition that she slept like a log that night (Cô ấy kiệt sức sau cuộc thi đến nỗi đêm đó cô ấy ngủ như chết).

Ngược lại, không chợp mắt được một chút nào là "not sleep a wink", hoặc "not get a wink of sleep": I couldn't sleep a wink. The couple upstairs fought all night (Tôi không tài nào ngủ được. Cặp đôi tầng trên cãi nhau suốt đêm).


- Ngủ gật: Doze off / Nod off / Drift off - Ngủ nướng: Sleep in / Snooze / Lie in / Laze in bed

0 Nhận xét