Loạt tính từ diễn tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh

 

Loạt tính từ diễn tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh





Ngoài "tired", tiếng Anh còn nhiều từ khác để diễn tả trạng thái mệt mỏi, ở những mức độ và hoàn cảnh khác nhau.

Khi muốn nói ai đó cực kỳ mệt, ba tính từ có thể dùng là "exhausted", "worn out" hoặc "wiped out".

Ví dụ: He pulled an all-nighter to work yesterday and now he's worn out (Hôm qua anh ấy đã thức trắng đêm để làm việc và bây giờ anh ấy đang kiệt sức).

Our flight was delayed by 4 hours. By the time we got to our hotel, we were exhausted (Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn 4 giờ. Khi chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi đã kiệt sức).

You look wiped out - Yeah, I couldn’t sleep a wink last night (Trông bạn mệt quá - Ừ, tối qua tôi không ngủ được chút nào).

Nếu một người mệt mỏi vì phải làm việc vất vả trong thời gian dài, tới mức không còn năng lượng và nhiệt huyết, ta dùng từ "burned out" (theo cách viết của người Mỹ) hoặc "burnt out" (theo cách của người Anh): Working 8 hours a day after school for months has left the young boy feeling burned out (Làm việc 8 tiếng mỗi ngày sau giờ học suốt nhiều tháng khiến cậu bé kiệt sức).

Từ "drain" có nghĩa là làm ráo nước, nhưng cũng được dùng với nghĩa là làm ai hết sạch năng lượng. Người ở trong trạng thái này có thể dùng từ "drained" để diễn tả: She was absolutely drained after the long journey (Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi dài).

Trong các cuộc hội thoại không yêu cầu từ ngữ trang trọng, người nói có thể dùng "beat" hoặc "bushed" để nói rằng mình rất mệt: I'm dead beat. I've just worked 12 hours on end (Tôi mệt chết mất. Tôi vừa làm việc 12 tiếng liên tục).

Một thành ngữ thông dụng với nghĩa tương tự là "be done for": I'm so done for. I need to get some sleep (Tôi mệt quá. Bây giờ tôi phải ngủ một chút).

Còn nếu muốn nói tới sự mệt mỏi ở dạng danh từ, có thể dùng "tiredness", hoặc một từ trang trọng hơn, với ý nghĩa mạnh hơn - "fatigue": Many employees in China suffer from extreme tiredness/fatigue (Nhiều nhân viên ở Trung Quốc bị mệt mỏi tột độ).

1. Exhausted: cực kỳ mệt mỏi, kiệt quệ

2. Fatigued: mệt mỏi, mệt nhọc

3. Drained: mệt mỏi đến khó chịu, cảm giác bị "hút sạch sức sống"

4. Depleted: cảm giác thể chất hoàn toàn kiệt sức

5. Worn out: cảm giác mệt mỏi đến cực độ, do sử dụng quá nhiều

6. Tired: mệt mỏi, mệt nhọc

7. Weary: mỏi mệt, cảm giác mệt mỏi về cả thể chất và tinh thần.

8. Burnt out: mệt mỏi và cảm thấy mất hứng thú sau khi làm việc quá sức

9. Run down: cảm giác mệt mỏi do không có đủ năng lượng hay thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi

10. Fatigued to the bone: cảm giác mệt mỏi về cả thể chất và tinh thần, đến mức nên phải nghỉ ngơi một cách nghiêm túc để hồi phục.

0 Nhận xét