Hàm EXCELL nâng cao và ví dụ


Hàm EXCELL nâng cao và ví dụ


Dưới đây là 10 hàm nâng cao sử dụng trong excel




 1. Hàm IFERROR

Hàm IFERROR giúp giải quyết sự cố lỗi trong công thức. Ví dụ, nếu bạn có một công thức chia một số cho số 0, nó sẽ báo lỗi. Hàm IFERROR sẽ giúp thay thế lỗi đó bằng một giá trị khác (ví dụ, "N/A" hoặc 0).


Ví dụ: =IFERROR(A1/B1, "N/A")


2. Hàm VLOOKUP

Hàm VLOOKUP giúp tìm kiếm một giá trị trong một dãy và trả về giá trị tương ứng trong một dãy khác. Ví dụ, bạn có một bảng chứa tên và giá trị của các sản phẩm, và bạn muốn tìm giá trị của một sản phẩm cụ thể.


Ví dụ: =VLOOKUP("Product A", A1:B10, 2, FALSE)


3. Hàm COUNTIF

Hàm COUNTIF giúp đếm số lần xuất hiện của một giá trị trong một dãy. Ví dụ, bạn có một danh sách các loại trái cây và bạn muốn đếm số lần xuất hiện của từng loại.


Ví dụ: =COUNTIF(A1:A10, "Apple")


4. Hàm CONCATENATE

Hàm CONCATENATE giúp kết hợp nhiều giá trị thành một chuỗi. Ví dụ, bạn có tên và họ của một người và muốn kết hợp chúng thành một chuỗi.


Ví dụ: =CONCATENATE(A1, " ", B1)


5. Hàm SUMIFS

Hàm SUMIFS giúp tính tổng các giá trị trong một dãy thỏa mãn nhiều điều kiện. Ví dụ, bạn có một bản ghi của các sản phẩm với tên, đơn giá và số lượng bán ra, và bạn muốn tính tổng số tiền bán được cho các sản phẩm có tên bắt đầu bằng chữ "A".


Ví dụ: =SUMIFS(C1:C10, A1:A10, "A*")


6. Hàm INDEX và MATCH

Hàm INDEX và MATCH được kết hợp sử dụng để tìm một giá trị trong một dãy. Hàm MATCH tìm kiếm giá trị trong một dãy và trả về vị trí của giá trị đó, và hàm INDEX sử dụng vị trí đó để truy xuất giá trị tương ứng trong một dãy khác. Ví dụ, bạn có một bảng chứa tên của các sản phẩm và giá trị của từng sản phẩm theo từng năm, và bạn muốn truy xuất giá trị của sản phẩm A năm 2020.


Ví dụ: =INDEX(B1:E10, MATCH("Product A", A1:A10, 0), MATCH("2020", B1:E1, 0))


7. Hàm AVERAGEIF và AVERAGEIFS

Hàm AVERAGEIF tính trung bình của các giá trị trong một dãy thỏa mãn một điều kiện. Ví dụ, bạn có một danh sách các sinh viên, điểm số và trường đại học mà họ đăng ký, và bạn muốn tính trung bình điểm số của sinh viên đăng ký tại trường A. Còn hàm AVERAGEIFS tính trung bình của các giá trị trong một dãy thỏa mãn nhiều điều kiện.


Ví dụ AVERAGEIF: =AVERAGEIF(C1:C10, "University A", B1:B10)

Ví dụ AVERAGEIFS: =AVERAGEIFS(B1:B10, C1:C10, "University A", D1:D10, ">2020")


8. Hàm LEFT, RIGHT và MID

Hàm LEFT trả về một số ký tự đầu tiên của một chuỗi, RIGHT trả về một số ký tự cuối cùng của một chuỗi và MID trả về một số ký tự ở giữa của một chuỗi. Ví dụ, bạn có một danh sách các email và muốn trích xuất tên người dùng hoặc tên miền.


Ví dụ LEFT: =LEFT(A1, FIND("@", A1)-1)

Ví dụ RIGHT: =RIGHT(A1,LEN(A1)-FIND(".",A1))

Ví dụ MID:  =MID(A1,FIND(".",A1)+1,FIND("@",A1)-FIND(".",A1)-1)


9. Hàm COUNTBLANK

Hàm COUNTBLANK giúp đếm số lượng ô trống trong một dãy. Ví dụ, bạn có một bảng chứa thông tin về sản phẩm và bạn muốn đếm số lượng sản phẩm chưa có ngày sản xuất.


Ví dụ: =COUNTBLANK(C1:C10)


10. Hàm SUMPRODUCT

Hàm SUMPRODUCT giúp tính tổng của tích của các giá trị trong các dãy khác nhau. Ví dụ, bạn có một danh sách các sản phẩm và giá trị của từng sản phẩm theo từng năm, và bạn muốn tính tổng giá trị của toàn bộ sản phẩm.


Ví dụ: =SUMPRODUCT(B1:E10)

0 Nhận xét